Phong Cách Sống

Cơn mưa đo năng lực đô thị

Quân Đinh Thứ Năm | 20/11/2025 14:11

Mưa không phải là tai họa mà là bài kiểm tra định kỳ. Ảnh: T.L

Cách một đô thị phản ứng, phục hồi và học hỏi sau mỗi cơn mưa là thước đo trung thực nhất của năng lực phát triển.
Mưa không phải là tai họa mà là bài kiểm tra định kỳ. Ảnh: T.L

Gần đây, khi những trận mưa lớn đổ xuống TP.HCM, nhiều tuyến đường như Kha Vạn Cân, Trần Xuân Soạn hay Nguyễn Hữu Cảnh lại chìm trong nước. Cảnh tượng người dân dắt xe, bì bõm đi làm giữa dòng nước gần như đã trở thành “bản sắc mùa mưa” của TP.HCM. Ngập không còn là sự cố, mà là một chu kỳ quen thuộc, lặp lại đều đặn, nhưng mỗi năm vẫn khiến cả người dân lẫn hệ thống quản lý lúng túng. 

Dự án chống ngập 10.000 tỉ đồng của TP.HCM, khởi công từ năm 2016, hiện đã hoàn thành hơn 90% khối lượng nhưng bị đình trệ từ năm 2020. Sau khi Chính phủ ban hành Nghị quyết 212 (7/2025) tháo gỡ cơ chế thanh toán, Ủy ban Nhân dân TP.HCM đang tái khởi động với mục tiêu hoàn thành vào cuối năm 2026. Thực ra, hệ thống thoát nước của TP.HCM đã được đầu tư từ lâu, nhiều tuyến cống có tiết diện nhỏ và đã lạc hậu, trong khi lượng mưa những năm gần đây thường xuyên vượt 100-150 mm, khiến thành phố dễ ngập khi mưa lớn.

Theo báo cáo của World Bank (năm 2020), Việt Nam thiệt hại trung bình khoảng 852 triệu USD mỗi năm, tương đương 0,5% GDP và khoảng 316.000 việc làm bị đe dọa do ngập lụt sông và ven biển, đặc biệt tại các vùng đồng bằng và ven biển có tốc độ đô thị hóa nhanh. Trong báo cáo, TP.HCM được nhắc đến như một điểm nóng đô thị chịu rủi ro cao, nơi tác động kinh tế - xã hội của ngập lụt đặc biệt nghiêm trọng. Báo cáo cho thấy các khu lao động thu nhập thấp của TP.HCM nằm trong vùng dễ ngập lụt hơn hẳn, dẫn đến thiệt hại tài sản, gián đoạn sinh kế và bất bình đẳng trong phục hồi sau thiên tai.

TP.HCM được nhắc đến như một điểm nóng đô thị chịu rủi ro cao, nơi tác động kinh tế - xã hội của ngập lụt đặc biệt nghiêm trọng.
TP.HCM được nhắc đến như một điểm nóng đô thị chịu rủi ro cao, nơi tác động kinh tế - xã hội của ngập lụt đặc biệt nghiêm trọng.

Vấn đề càng nghiêm trọng hơn khi thành phố đang chìm dần. Tốc độ sụt lún tại TP.HCM hiện khoảng 2-5 cm mỗi năm và ở những khu vực có nền địa chất yếu hoặc mật độ xây dựng cao có thể lên tới 7-8 cm mỗi năm, nhanh hơn đáng kể so với tốc độ mực nước biển dâng (khoảng 1 cm mỗi năm). Khi mặt đất tiếp tục hạ thấp và mực nước biển vẫn không ngừng dâng lên, mọi giải pháp chống ngập hiện nay, dù tốn kém, sẽ chỉ mang tính tạm thời, nếu không được kết hợp đồng bộ với các biện pháp quản lý khai thác nước ngầm, quy hoạch đô thị và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Theo Phó Giáo sư - Tiến sĩ Hồ Long Phi, nguyên Viện trưởng Viện Nước và Biến đổi khí hậu (Đại học Quốc gia TP.HCM), việc chống ngập một cách đồng bộ là rất khó bởi các giải pháp công trình hiện nay mới chỉ được đầu tư một phần nhỏ, còn manh mún và chưa phát huy hiệu quả như kỳ vọng. Ông cho rằng để hạn chế ngập nước, trước mắt cần triển khai các công trình có khả năng thấm nước tốt, sử dụng vật liệu có độ hút nước cao và bê-tông nhựa rỗng ở vỉa hè, bãi đỗ xe cũng như tăng cường thu gom nước mưa qua các bể chứa ngầm như mô hình đã thực hiện tại đường Võ Văn Ngân.

Đồng quan điểm, kiến trúc sư Ngô Viết Nam Sơn đề xuất, TP.HCM không nên chỉ “chống ngập” mà cần “quản lý thoát nước” theo hướng tổng thể, kết hợp quy hoạch đô thị, hạ tầng và sử dụng đất để nước có thể tự lưu thông và thấm xuống nền đất. Ông nhấn mạnh, chỉ khi phối hợp liên ngành và nhìn nhận nước như một thành phần tự nhiên trong hệ thống đô thị, thành phố mới có thể giảm ngập bền vững.

Quan điểm này tương đồng với mô hình thiết kế đô thị nhạy cảm với nước (WSUD) đang được nhiều thành phố như Rotterdam, Melbourne hay Singapore áp dụng. Theo đó, nước được xem là một tài nguyên cấu trúc của đô thị, cần được tích hợp vào quy hoạch và thiết kế thay vì chỉ được coi là rủi ro ngập cần kiểm soát.

Ở Singapore, công viên Bishan-Ang Mo Kio được xây dựng để thích ứng linh hoạt với mực nước thay đổi của sông Kallang. Khi trời khô ráo, dòng sông thu hẹp lại thành một con suối nhỏ uốn quanh giữa công viên, tạo không gian xanh mát cho người dân dạo chơi và nghỉ ngơi. Còn vào mùa mưa, toàn bộ khu vực ven sông sẽ tạm thời trở thành đường dẫn nước tự nhiên, giúp điều tiết dòng chảy và giảm ngập cho đô thị. Ở Rotterdam, quảng trường Benthemplein vừa là sân chơi, vừa là hồ tạm chứa nước khi mưa lớn, góp phần giảm ngập mà vẫn tạo giá trị cảnh quan và sinh thái.

Theo các tài liệu của UN-Habitat và Rockefeller Foundation, một đô thị kiên cường không phải là nơi tránh được mọi rủi ro, mà là nơi có khả năng hấp thụ, thích ứng và phục hồi sau các cú sốc, bảo đảm cuộc sống và sinh kế của cư dân, đặc biệt là nhóm dễ tổn thương, tiếp tục được duy trì và phát triển bền vững. Mưa, trong cách hiểu đó, không phải là tai họa mà là bài kiểm tra định kỳ để thành phố nhận diện điểm yếu và học cách điều chỉnh. Tư duy “sống chung thông minh với nước” vì vậy quan trọng hơn việc “chống ngập” tuyệt đối. 

Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy quản trị đô thị dựa trên dữ liệu đóng vai trò then chốt trong phòng chống ngập. Tại Singapore, Cơ quan Quản lý Nước Quốc gia (PUB) đã xây dựng hệ thống cảm biến IoT và phân tích dữ liệu theo thời gian thực để giám sát mực nước, xác định khu vực dễ ngập và cảnh báo sớm khi mưa lớn. Dữ liệu thu thập sau mỗi trận mưa còn được dùng để phân tích nguyên nhân và phát hiện bất thường trong dòng chảy, chẳng hạn dấu hiệu tắc nghẽn có thể dẫn tới ngập cục bộ. Cách tiếp cận này giúp Singapore không chỉ giải quyết hậu quả, mà còn học từ sự kiện, biến mỗi cơn mưa thành dữ liệu phục vụ cho quy hoạch và quản lý đô thị hiệu quả hơn.

Một thành phố thông minh không phải là nơi không bao giờ ngập, mà là nơi mỗi lần ngập lại trở thành bài học, nơi con người, hệ thống và dữ liệu cùng tiến hóa. Khi đó, mỗi cơn mưa sẽ không còn là phép thử, mà là một thước đo cho năng lực trưởng thành của đô thị.
 


Tin cùng chuyên mục

Tin nổi bật trong ngày