Tài Chính

Biến số tăng vốn

Minh Đức Thứ Ba | 16/12/2025 07:30

Mặc dù mang lại lợi ích chiến lược dài hạn, việc tăng vốn cũng tạo ra thách thức đáng kể trong ngắn hạn. Ảnh: TL.

Cuộc đua tăng vốn sẽ là biến số của ngành ngân hàng trong mục tiêu tăng trưởng và lợi nhuận.
Mặc dù mang lại lợi ích chiến lược dài hạn, việc tăng vốn cũng tạo ra thách thức đáng kể trong ngắn hạn. Ảnh: TL.

Làn sóng tăng vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại Việt Nam đang đạt đỉnh trong năm 2025 với sự tham gia của cả nhóm quốc doanh và tư nhân. Động thái này được giới phân tích ví như một cuộc “chạy đua tài chính” nhằm mục tiêu củng cố sức khỏe bảng cân đối kế toán, nhưng đồng thời tạo ra áp lực kép lên các chỉ số sinh lời vốn hóa.

Đòn bẩy tín dụng và chuẩn mực quốc tế

Động lực chính thúc đẩy các ngân hàng tìm kiếm nguồn vốn mới không chỉ là mục tiêu mở rộng quy mô mà còn là nhu cầu bắt buộc để tuân thủ các quy tắc an toàn và cung ứng vốn dài hạn cho nền kinh tế.

Mục tiêu cốt lõi là cải thiện tỉ lệ an toàn vốn (CAR). Vốn tự có tăng lên sẽ mở rộng đáng kể dư địa để ngân hàng tăng tổng tài sản có rủi ro, chủ yếu thông qua các khoản cho vay mới. Ngân hàng Nhà nước cũng có xu hướng ưu tiên cấp hạn mức tín dụng cao hơn cho những tổ chức có nền tảng vốn vững chắc. Bên cạnh đó, cuộc đua tăng vốn ồ ạt này được xem là bước đi chiến lược chuẩn bị cho việc áp dụng các tiêu chuẩn Basel III với các yêu cầu về vốn cao hơn và chất lượng vốn tốt hơn, từ đó nâng tầm vị thế trên thị trường vốn quốc tế.

Mặt khác, để giải quyết rủi ro mất cân đối kỳ hạn, khi Ngân hàng Nhà nước siết chặt tỉ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn xuống 30%, việc tăng vốn điều lệ là giải pháp ổn định nhất. Nguồn vốn này giúp ngân hàng giải phóng “room” để cấp tín dụng trung và dài hạn mà vẫn đảm bảo tuân thủ quy định.

 

Các ngân hàng đang áp dụng nhiều phương thức tăng vốn, bao gồm việc sử dụng lợi nhuận giữ lại để chia cổ tức bằng cổ phiếu, phát hành riêng lẻ cho nhà đầu tư chiến lược và phát hành cho cổ đông hiện hữu hoặc ESOP.

Một số giao dịch vốn hóa đáng chú ý như BIDV đặt mục tiêu vốn điều lệ gần 91.870 tỉ đồng thông qua phát hành từ quỹ dự trữ, trả cổ tức và chào bán riêng lẻ/công chúng. VietinBank dự kiến nâng vốn lên 77.671 tỉ đồng bằng việc phát hành 2,4 tỉ cổ phiếu để trả cổ tức. HDBank đã nâng vốn điều lệ lên hơn 38.594 tỉ đồng sau khi hoàn tất phát hành cổ phiếu chuyển đổi trái phiếu...

Bài toán pha loãng EPS và ROE

Thành công trong việc củng cố vốn sẽ là nền tảng cho chu kỳ tăng trưởng mạnh mẽ hơn. Nhóm phân tích từ Agriseco Research đưa ra dự báo: lợi nhuận trước thuế toàn ngành năm 2026 ước đạt khoảng 464.000 tỉ đồng, tăng 20% so với cùng kỳ. Tăng trưởng tín dụng được kỳ vọng duy trì ở mức cao 18-20% vào năm 2026, vượt xa mức trung bình lịch sử.

Bà Trần Thị Khánh Hiền, Giám đốc Khối Nghiên cứu, Công ty Chứng khoán MBS, nhìn nhận, năm 2026 ngân hàng vẫn là một trong những ngành được hưởng lợi nổi bật khi sản xuất và xuất khẩu khởi sắc, nhiều dự án đầu tư hạ tầng được triển khai, cơ chế thông thoáng cho các doanh nghiệp tư nhân tham gia vào những dự án của Nhà nước cũng như tiếp cận nguồn vốn tín dụng.

Theo VNDIRECT, phần lớn các ngân hàng Việt Nam hiện nay đã đáp ứng các yêu cầu CAR tối thiểu của Basel III, trong đó nhóm ngân hàng tư nhân niêm yết như Techcombank, HDBank và TPBank đang dẫn đầu về CAR. Các ngân hàng này thường có mức độ chấp nhận rủi ro cao hơn, do tỉ trọng cho vay bất động sản và tín dụng tiêu dùng lớn hơn.

Áp lực tăng vốn sẽ đáng kể hơn ở nhóm ngân hàng thương mại quốc doanh như Vietcombank, BIDV, VietinBank do CAR của các ngân hàng này đang thấp hơn so với nhóm ngân hàng tư nhân, dù đang nắm giữ thị phần lớn nhất về tín dụng và tiền gửi.

 

Nhìn chung, những ngân hàng nhanh chóng và thành công trong việc tăng vốn, có bộ đệm vốn dày và chất lượng tài sản được kiểm soát sẽ có triển vọng tích cực hơn trong năm 2026. Đặc biệt, nhóm ngân hàng tư nhân có thể tận dụng dư địa để mở rộng nhanh ở các mảng như tín dụng bán lẻ, tiêu dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa. 

Ngược lại, những tổ chức chậm trễ có thể gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô kinh doanh và gia tăng khả năng cạnh tranh. Nếu không kịp tái cấu trúc mô hình huy động và cải thiện quản trị rủi ro, những ngân hàng này sẽ gặp áp lực ngày càng lớn. Các chuyên gia phân tích VIS Rating cảnh báo: “Nếu xảy ra biến động bất ngờ về dòng tiền gửi, rủi ro thanh khoản của nhóm này sẽ gia tăng đáng kể”.

Trong cuộc đua tăng vốn, chuyên gia ngân hàng Lê Hoài Ân, CFA, sáng lập IFSS, nhấn mạnh ngành đang chịu áp lực kép: tốc độ mở rộng tài sản rủi ro vượt khả năng tăng vốn; khung quy định vốn mới khắt khe hơn, đặt trọng tâm vào chất lượng thực sự của nguồn vốn.

Mặc dù mang lại lợi ích chiến lược dài hạn, việc tăng vốn cũng tạo ra thách thức đáng kể trong ngắn hạn. Việc phát hành thêm cổ phiếu làm tăng số lượng cổ phiếu lưu hành, dẫn đến nguy cơ pha loãng lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS). Vốn chủ sở hữu tăng lên đòi hỏi ngân hàng phải tạo ra mức lợi nhuận tăng trưởng tương xứng. Nếu không, chỉ số khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) sẽ suy giảm, làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu ngân hàng đối với nhà đầu tư. 

Có thể bạn quan tâm

Vốn lớn từ quỹ đầu tư


Tin cùng chuyên mục

Tin nổi bật trong ngày