Rác nhựa, chuẩn xanh và cuộc đua mới

Chuẩn xanh siết, biến rác thành tài nguyên thành phép thử cạnh tranh. Ảnh: TL.
Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia xả thải nhựa biển nhiều nhất thế giới, nhưng phần lớn giá trị tái chế vẫn bị bỏ phí.Ô nhiễm nhựa đang trở thành bài toán chung của thế giới và Việt Nam không nằm ngoài vòng xoáy này. Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi năm Việt Nam thải ra môi trường khoảng 2,8–3,1 triệu tấn nhựa, trong đó ít nhất 10% trôi ra biển, đưa Việt Nam vào nhóm 5 quốc gia xả thải nhựa biển nhiều nhất thế giới. Đây không chỉ là một thách thức môi trường, mà còn là biến số mới trong bài toán tăng trưởng.
![]() |
Những ngành như hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), bán lẻ và logistics đang đối diện áp lực phải “xanh hóa” chuỗi cung ứng. Bao bì sinh học, logistics ngược, hay hệ thống tái chế không còn là lựa chọn tự nguyện, mà là điều kiện để tồn tại trong các thị trường khắt khe. Chi phí đầu tư ban đầu có thể lớn, nhưng lợi thế cạnh tranh bền vững sẽ thuộc về những doanh nghiệp hành động sớm.
Thực tế, theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, 75% giá trị vật liệu từ nhựa tái chế tại Việt Nam bị thất thoát mỗi năm, tương đương 2,2–2,9 tỉ USD, do không được thu gom hoặc xử lý hiệu quả. Trong khi đó, ngành nhựa đóng góp khoảng 6,7% GDP, nhưng tỉ lệ nhựa được tái chế chỉ khoảng 33%. Hạ tầng xử lý yếu, thu gom thấp (10–15%), và phân loại rác tại nguồn chưa đồng bộ đang bóp nghẹt tiềm năng kinh tế của rác thải nhựa.
Ông Hoàng Đức Vượng, Chủ tịch Chi hội Nhựa tái sinh, Hiệp hội Nhựa Việt Nam, chỉ ra bức tranh toàn cảnh, khi năm 2023, Việt Nam nhập khẩu khoảng 7,5 triệu tấn hạt nhựa và sản xuất trong nước thêm hơn 2 triệu tấn, nâng tổng nguyên liệu sản xuất hạt nhựa nguyên sinh lên khoảng 10 triệu tấn. “Mỗi năm chúng ta tiêu thụ khoảng 6,2 triệu tấn nhựa, đồng nghĩa với lượng rác thải nhựa khổng lồ”, ông nói. Một phần rác thải này được tái chế tại các làng nghề, nhưng phần lớn bao bì, túi nilon và nhựa sử dụng một lần vẫn bị chôn lấp hoặc thải ra môi trường.
Theo ông Vượng, mở rộng trách nhiệm của nhà sản xuất (EPR) là “chìa khóa mở cánh cửa để tái chế” và kích hoạt kinh tế tuần hoàn. Chính sách này buộc nhà sản xuất và nhập khẩu chịu trách nhiệm thu gom, xử lý và tái chế sản phẩm của mình. Nhưng chỉ EPR là chưa đủ. Việt Nam cần phát triển thị trường cho sản phẩm tái chế, áp dụng nhãn xanh, và quy định tỉ lệ tái chế tối thiểu trong mỗi sản phẩm nhựa. Bên cạnh đó, việc kéo dài vòng đời sản phẩm nhựa bằng tiêu chuẩn thiết kế bắt buộc sẽ giúp giảm đáng kể lượng thải bỏ.
![]() |
Đối với doanh nghiệp, đây không đơn thuần là nghĩa vụ tuân thủ, mà là cơ hội chiến lược. Đầu tư vào công nghệ tái chế tiên tiến và hạ tầng xanh giúp giảm phụ thuộc vào nguyên liệu thô nhập khẩu, vốn đang chịu biến động giá lớn. Trong xuất khẩu, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường ngày càng là điều kiện tiên quyết để tiếp cận các thị trường cao cấp.
Ngay cả trong du lịch, những mô hình “không nhựa dùng một lần” đang tạo ra lợi thế tiếp thị và thu hút du khách quốc tế. Ở quy mô quốc gia, nếu biến rác nhựa thành nguồn nguyên liệu giá trị, Việt Nam vừa giảm gánh nặng môi trường, vừa mở rộng năng lực sản xuất theo hướng bền vững, nâng vị thế trong chuỗi giá trị xanh toàn cầu.
Bài toán đặt ra không phải là “có làm hay không”, mà là “làm nhanh đến mức nào”. Ô nhiễm nhựa đã vượt ra khỏi phạm vi của ngành môi trường, bởi nó trở thành thước đo năng lực thích nghi của nền kinh tế. Và trong cuộc chơi mới, ai biến rác thành tài nguyên trước sẽ là người dẫn đầu.
Có thể bạn quan tâm:
Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh
Theo dõi Nhịp Cầu Đầu Tư