Phong Cách Sống

Học gì từ kinh nghiệm sắp xếp đại học ở châu Á?

Quân Đinh Thứ Hai | 24/11/2025 07:30

Sáp nhập đại học không chỉ là một quyết định hành chính. Đây là một phép thử cho tầm nhìn quốc gia về giáo dục đại học trong thế kỷ XXI.

Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng của cải cách giáo dục đại học. Sau nhiều năm mở rộng mạng lưới, cả nước hiện có hơn 140 trường công lập và chủ trương mới từ Chính phủ cùng Bộ Giáo dục và Đào tạo là phải tiến hành rà soát, sắp xếp, thậm chí sáp nhập để tinh gọn bộ máy và nâng cao chất lượng đào tạo. 

Đây là một động thái gây nhiều tranh luận, bởi việc này chạm trực tiếp tới quyền lợi của hàng trăm ngàn sinh viên và giảng viên. Nhưng quan trọng hơn, câu chuyện này không chỉ giới hạn trong phạm vi Việt Nam. Nhiều quốc gia châu Á đã trải qua những đợt sáp nhập, tái cấu trúc tương tự và những kinh nghiệm đó có thể đem lại những gợi mở đáng chú ý.

Singapore là một ví dụ điển hình. Năm 2011, Đại học Quốc gia Singapore (NUS) bắt tay với Đại học Yale để thành lập Yale - NUS College, một ngôi trường theo mô hình giáo dục khai phóng (liberal arts) được kỳ vọng trở thành biểu tượng giáo dục mới của châu Á. Trong gần một thập kỷ, Yale - NUS đã đạt nhiều thành tựu, nhưng đến năm 2021, NUS bất ngờ thông báo sẽ chấm dứt hợp tác và sáp nhập Yale - NUS vào chương trình University Scholars Programme, chính thức khép lại một chương đầy tham vọng vào năm 2025. Quyết định này đã khiến hàng ngàn sinh viên và giảng viên kiến nghị phản đối do thiếu sự tham vấn. Có thể thấy, dù Yale - NUS được coi là thành công về học thuật, mô hình này vẫn không tìm được sự đồng thuận chiến lược đủ bền vững trong hệ thống giáo dục Singapore. 

Trong khi đó, từ cuối những năm 1990, Chính phủ Trung Quốc khởi động 2 chương trình lớn: Project 211 (năm 1993) và Project 985 (năm 1998). Mục tiêu là đầu tư tập trung cho một nhóm trường đại học trọng điểm, đồng thời sáp nhập hàng loạt để tạo ra những trường quy mô lớn, đa ngành, có khả năng cạnh tranh quốc tế. Chỉ trong khoảng một thập kỷ, Trung Quốc đã có hơn 400 trường hợp sáp nhập, liên quan đến gần 1.000 trường đại học và cao đẳng.

Kết quả là một số trường đã vươn lên mạnh mẽ, nằm trong top 100-200 thế giới trên các bảng xếp hạng quốc tế. Tuy nhiên, sự cải thiện này thực tế không chỉ đến từ các vụ sáp nhập: số lượng nhập học bình quân mỗi trường tăng vọt, làm cho nhiều trường trông “hiệu quả” hơn về quy mô. Bên cạnh đó, việc triển khai Project 985 với chỉ 39 trường được ưu tiên đầu tư khổng lồ đã tạo nên một nhóm đại học “tinh hoa” nhanh chóng vươn lên thứ hạng cao toàn cầu. Nhưng điều này đồng thời làm lộ rõ sự phân hóa trong hệ thống. Mặt khác, nhiều trường sau sáp nhập trở thành những “cỗ máy khổng lồ” với bộ máy quản trị cồng kềnh, xa cách sinh viên và giảng viên. 

Do đó, các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng để thành công, sáp nhập không chỉ là ghép các trường với nhau hay tăng tiền đầu tư, mà cần đi kèm với cải cách quản trị, văn hóa tổ chức và đổi mới học thuật. 

Nhìn vào các trường hợp này, có thể thấy Việt Nam không thể bê nguyên bất kỳ mô hình nào. Sáp nhập theo kiểu Singapore chỉ thành công khi có sự thống nhất về bản sắc và tầm nhìn; sáp nhập theo kiểu Trung Quốc có thể tạo ra những trường “đại học hạng nặng” nhưng dễ dẫn tới cồng kềnh... Việt Nam cần chọn lọc những yếu tố phù hợp nhất: tập trung nguồn lực nhưng phải đi kèm cải cách quản trị, giữ gìn bản sắc học thuật và phải tính tới nhu cầu thị trường lao động và xu hướng dân số.

Tiến sĩ Nguyễn Quốc Anh, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ TP.HCM, nhận định, việc sáp nhập các trường công lập là một bước tái cấu trúc lớn của hệ thống giáo dục đại học, đồng thời mở ra nhiều “khoảng trống chiến lược” cho các trường ngoài công lập. Theo ông, khi hệ thống công lập tinh gọn và tập trung hơn vào nghiên cứu, một bộ phận giảng viên và sinh viên sẽ tìm kiếm môi trường linh hoạt, tự chủ và gắn với kết quả - những yếu tố vốn là thế mạnh của khối tư nhân. Điều đó cho thấy tái cấu trúc đại học không chỉ là cuộc cải cách nội bộ, mà còn là cú hích định hình lại toàn bộ thị trường giáo dục đại học Việt Nam theo hướng cạnh tranh và đa dạng hơn.

Ở cấp độ vùng, các đại học trọng điểm cũng nhấn mạnh rằng tái cấu trúc chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi gắn với chiến lược phát triển địa phương và kết nối nguồn lực. Phó Giáo sư - Tiến sĩ Nguyễn Ngọc Vũ, Giám đốc Đại học Đà Nẵng, chia sẻ: “Thành phố cần chủ động, giữ vai trò “bà đỡ” trong kết nối nguồn lực chung giữa các trường đại học trên địa bàn, không phân biệt công - tư, hợp lực cùng phát triển, thu hút sinh viên quốc tế, góp phần đưa Đà Nẵng trở thành thành phố đại học quốc tế”.

Điều quan trọng là hiểu rằng sáp nhập đại học không chỉ là một quyết định hành chính. Đây là một phép thử cho tầm nhìn quốc gia về giáo dục đại học trong thế kỷ XXI. Nếu chỉ dừng lại ở việc giảm số lượng trường để có vài “trường lớn hơn” thì cải cách sẽ sớm bộc lộ giới hạn. Nhưng nếu kết hợp tái cấu trúc với đổi mới quản trị, quốc tế hóa và bảo vệ lợi ích con người trong hệ thống, từ giảng viên đến sinh viên, Việt Nam sẽ có cơ hội xây dựng được những trường đại học đủ mạnh để đồng hành cùng khát vọng phát triển đất nước đến năm 2045.
 


Tin cùng chuyên mục

Tin nổi bật trong ngày