Phát triển bền vững

Cái giá vô hình của nông nghiệp

Phạm Việt Anh Thứ Sáu | 24/10/2025 15:27

Bền vững là lĩnh vực liên ngành, đòi hỏi tư duy hệ thống.

Sau những con số xuất khẩu kỷ lục là câu hỏi bỏ ngỏ đối với hướng đi bền vững của ngành nông nghiệp.
Bền vững là lĩnh vực liên ngành, đòi hỏi tư duy hệ thống.

Trong những năm gần đây, nông sản Việt Nam, đặc biệt là dừa, cà phê, hồ tiêu đã trở thành những “đầu tàu” xuất khẩu, ghi dấu ấn mạnh mẽ trên bản đồ thương mại quốc tế. Chẳng hạn, năm 2024, theo Tổng cục Hải quan, Việt Nam xuất khẩu khoảng 1,32 triệu tấn cà phê, đạt kim ngạch 5,48 tỉ USD, lần đầu tiên vượt mốc 5 tỉ USD. Sang nửa đầu năm 2025, cà phê tiếp tục bứt phá với gần 953.900 tấn, mang về 5,45 tỉ USD, gần bằng cả năm 2024 chỉ trong 6 tháng. Hồ tiêu và dừa cũng góp phần không nhỏ, đưa Việt Nam luôn nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới về xuất khẩu. 

Những thành tích này khẳng định năng lực cạnh tranh và vai trò ngày càng quan trọng của nông sản Việt trên thị trường toàn cầu. Nhưng sau những con số kỷ lục ấy là câu hỏi bỏ ngỏ: trong khi người nông dân - những người trực tiếp làm ra hạt cà phê, hạt tiêu, trái dừa - có được đời sống sung túc hơn thì các chi phí ngoại ứng tài nguyên lại để cho xã hội gánh thay?

Nghịch lý khó bền vững
Ở tầm vĩ mô, Việt Nam có một lợi thế quan trọng: kể từ sau Đổi Mới, chúng ta chưa từng phải nhập khẩu lương thực để nuôi dân. Gạo, ngô, khoai, sắn… vẫn đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Nhưng ẩn sau sự “may mắn” ấy là một nghịch lý khó bền vững.

Trong bối cảnh mới, khái niệm an ninh lương thực thôi là chưa đủ. Ngày càng nhiều quốc gia nhấn mạnh đến chủ quyền lương thực, tức quyền tự quyết của quốc gia trong việc duy trì năng lực sản xuất và phân phối lương thực, độc lập với biến động bên ngoài. Nếu an ninh lương thực chủ yếu hướng tới sự đủ đầy về lượng và khả năng tiếp cận thì chủ quyền lương thực đặt trọng tâm vào khả năng kiểm soát hạt giống, đất đai, nguồn nước và chuỗi cung ứng. Đại dịch COVID-19, xung đột Nga - Ukraine và biến đổi khí hậu cực đoan đã cho thấy, chỉ cần một cú sốc toàn cầu, quốc gia phụ thuộc nhập khẩu có thể lập tức rơi vào khủng hoảng.

Chủ quyền lương thực vì vậy không chỉ là vấn đề nông nghiệp, mà còn là một phần của an ninh quốc gia. Nó đòi hỏi Việt Nam không được đánh đổi những cây lương thực cốt lõi cho các loại cây “xuất khẩu phi lương thực”. Chiến lược nông nghiệp quốc gia do đó phải cân bằng: vừa phát huy lợi thế cà phê, hồ tiêu, điều, cao su… vừa bảo vệ diện tích đất lúa, ngô, khoai, sắn, những nguồn thực phẩm thiết yếu của người dân.

Quản lý chiến lược dựa trên tư duy hệ thống: nâng cao khả năng chống chịu trong thế giới bất định. Trong một thế giới đầy bất trắc và biến động, việc chỉ tập trung vào kim ngạch xuất khẩu là chưa đủ. Một chiến lược bền vững đòi hỏi phải nhìn nhận mọi thứ trong một tổng thể hệ thống. Mọi hành động, dù là của một nông dân hay một chính sách nhà nước, đều tạo ra những tác động lan tỏa đến toàn bộ hệ thống.

Trong đó, cần nhận diện các mối liên kết và vòng lặp phản hồi. Đó là nhận diện mối liên kết giữa việc xuất khẩu nông sản thô và sự thoái hóa của đất đai là điều cốt lõi. Đây chính là một vòng lặp phản hồi tiêu cực: lợi nhuận ngắn hạn từ xuất khẩu dẫn đến suy thoái tài nguyên, buộc nông dân phải phụ thuộc vào phân bón hóa học, khiến đất càng bạc màu và chi phí càng tăng. 

Để phá vỡ vòng luẩn quẩn này, cần áp dụng tư duy hệ thống để tìm kiếm các vòng lặp củng cố tích cực. Chẳng hạn, một mô hình kinh tế tuần hoàn có thể tạo ra hiệu ứng tích cực: chế biến tại chỗ tạo ra phụ phẩm, phụ phẩm làm phân bón hữu cơ, giúp cải tạo đất và giảm chi phí nhập khẩu đầu vào, qua đó tăng thu nhập cho nông dân.

 

Bên cạnh đó, đa dạng hóa thay vì chuyên canh hóa. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chiến lược chuyên canh một loại cây trồng có thể mang lại lợi nhuận cao trong ngắn hạn nhưng lại tiềm ẩn rủi ro rất lớn. Khi một đợt hạn hán, lũ lụt hoặc dịch bệnh bất ngờ xảy ra, toàn bộ thu nhập của người nông dân có thể bị mất trắng.

Đây là lúc khả năng kiên cường, chống chịu của hệ thống bị thử thách. Tư duy hệ thống đề xuất một cách tiếp cận khác: đa dạng hóa. Thay vì chỉ trồng cà phê, nông dân có thể xen canh với các loại cây ăn quả, cây lương thực hoặc nuôi trồng thủy sản. Việc này không chỉ giảm thiểu rủi ro khi một loại cây bị mất mùa, giá thị trường sụt giảm, mà còn đa dạng hóa thu nhập và cải thiện sức khỏe của đất, giảm sâu bệnh và nhu cầu sử dụng hóa chất.

Xuất khẩu nông sản, nhập khẩu ô nhiễm
Chúng ta thặng dư xuất khẩu nông sản, nhưng đồng thời cũng “xuất khẩu” tài nguyên nước. Theo World Bank, sản xuất 1 kg cà phê cần tới khoảng 20.000 lít nước, phần lớn không được tái sử dụng. Để sản xuất 1 kg gạo cần 3.500-4.000 lít nước. 

Khi Việt Nam xuất khẩu 6-7 triệu tấn gạo mỗi năm, đó không chỉ là vài tỉ USD ngoại tệ, mà còn là hàng chục tỉ mét khối nước ngọt bị “xuất khẩu” mà không hề được ghi nhận trong bất kỳ bảng cân đối nào. Không chỉ là dấu chân carbon, khí nhà kính, dấu chân nước (water footprint) trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là nước ngầm, cần sự lưu tâm đúng đắn. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra sự cạn kiệt nước ngầm do tưới tiêu phục vụ thương mại lương thực quốc tế là một vấn đề quan trọng nhưng bị bỏ qua đối với an ninh lương thực và nước toàn cầu. 

Cụ thể, nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hương và cộng sự (năm 2024) cho biết, Việt Nam hoạt động như một quốc gia xuất khẩu nước ròng; xuất khẩu khoảng 98 tỉ m³ sang Trung Quốc trong khi chỉ nhập khẩu 10,96 tỉ m³, tạo ra tình trạng thiếu hụt nước đáng kể. Ngoài ra, lạm dụng phân bón hóa học và canh tác không bền vững đã dẫn đến xói mòn đất, mất rừng và ô nhiễm nguồn nước. Năm 2023, Việt Nam nhập khoảng 4,5 triệu tấn phân bón, trị giá hơn 1,5 tỉ USD. Năm 2024, con số này tăng lên 5,25 triệu tấn, trị giá gần 1,71 tỉ USD (theo Bộ Công Thương). Lợi tức ròng từ xuất khẩu nông sản nhiều khi không đủ bù đắp chi phí môi trường và nhập khẩu đầu vào.

Điều nghịch lý là càng xuất khẩu mạnh, đất càng nghèo dinh dưỡng. Khi nông sản rời khỏi đồng ruộng, chúng cũng mang theo chất dinh dưỡng hữu cơ lẽ ra phải quay lại đất. Kết quả là nông dân phải dựa vào phân hóa học, tạo vòng luẩn quẩn: đất càng bạc màu thì càng phải bón nhiều, mà càng bón nhiều thì đất càng thoái hóa.

Đổi mới xanh: cẩn trọng dao 2 lưỡi
Trong bối cảnh đó, “đổi mới xanh” được kỳ vọng là lối ra. Nhiều doanh nghiệp thử sức với thời trang từ rác thải hữu cơ hay nhiên liệu sinh học ethanol. Nhưng thực tế cho thấy sáng tạo bền vững không hề đơn giản: nó luôn chứa mâu thuẫn và xung đột giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng, thiên nhiên và các thế hệ tương lai.

Ethanol từng được xem là giải pháp năng lượng sạch, nhưng đã thất bại do hiệu quả thấp và gây nguy cơ cho an ninh lương thực khi đất nông nghiệp bị chuyển sang trồng cây nhiên liệu thay vì cây lương thực. Vải may mặc từ rác thải thực vật là một ý tưởng sáng tạo, nhưng không tránh khỏi mâu thuẫn, bởi quá trình sản xuất vẫn đòi hỏi hóa chất hoặc sợi bông để hoàn thiện sản phẩm.

Trong tự nhiên, không có khái niệm rác, nhưng nếu con người lấy hết chất hữu cơ từ đất, vi sinh vật và đa dạng sinh học sẽ mất nguồn dinh dưỡng. Hệ quả là nông dân phải tăng sử dụng phân bón hóa học, khiến đất đai cạn kiệt và môi trường bị tổn hại. Về mặt vĩ mô, đây là bài học cho các “phong trào xanh” nếu chỉ chạy theo xu hướng mà thiếu nền tảng khoa học, thiếu hiểu biết về mối liên kết và sự phụ thuộc giữa các loài cũng như sự vận hành của nền kinh tế sinh thái và sinh học tuần hoàn. 

Bền vững là lĩnh vực liên ngành, đòi hỏi tư duy hệ thống. Để thực sự chuyển đổi, không chỉ nông dân, mà cả Nhà nước, doanh nghiệp và nhà trường đều phải cùng hành động. Một quốc gia nông nghiệp không thể tiếp tục “ăn mòn” đất, nước và rừng mà vẫn hy vọng giàu có. Thặng dư nông sản hôm nay có thể chính là thâm hụt tài nguyên ngày mai. 

Nếu không thay đổi, chúng ta sẽ tự rơi vào “bẫy tài nguyên”: xuất khẩu nhiều nhưng nghèo thêm về đất, nước và chủ quyền lương thực. Việt Nam cần chuyển hướng sang nông nghiệp bền vững. Lợi thế cạnh tranh nông sản giá rẻ chưa tính đủ chi phí ngoại tác tài nguyên. Việt Nam có lợi thế lớn về an ninh lương thực và cây công nghiệp. Nhưng chỉ khi kết hợp được giá trị kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, nông nghiệp mới thực sự trở thành động lực phát triển bền vững. Hành trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và người nông dân, không thể để thị trường quyết định tất cả.
 


Tin cùng chuyên mục

Tin nổi bật trong ngày